Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wintering




wintering
['wintəriη]
danh từ
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét
sự qua đông


/'wint ri /

danh từ
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét
sự qua đông

Related search result for "wintering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.