Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wiper




wiper
['waipə]
danh từ
người lau chùi
vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa
cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper
khau lau, giẻ lau; khăn lau tay


/'waip /

danh từ
người lau chùi
khau lau, giẻ lau; khăn lau tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wiper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.