Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wiriness




wiriness
['waiərinis]
danh từ
tính chất cứng (của tóc)
tính lanh lảnh, tính sang sảng (của tiếng nói)
(y học) tình trạng yếu ớt (của mạch)
tính dẻo bền
(nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người


/'wai rinis/

danh từ
tính chất cứng (của tóc)
tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói)
(y học) tình trạng yếu ớt (của mạch)
tính dẻo bền
(nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người

Related search result for "wiriness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.