Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wiring




wiring
['waiəriη]
danh từ
(rađiô) sự lắp ráp
(kỹ thuật) sự chằng lưới sắt
(điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện, mạng điện (nhất là để cung cấp cho một toà nhà)


/'wai ri /

danh từ
(rađiô) sự lắp ráp
(kỹ thuật) sự chằng lưới sắt
(điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện

Related search result for "wiring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.