Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
witch-hunting




witch-hunting
['wit∫,hʌntiη]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sản)


/'wit ,h nti /

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sn)

Related search result for "witch-hunting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.