Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withal




withal
[wi'ðɔ:l]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại
giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy
what shall he fill his belly withal?
nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?


/wi' :l/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại

giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy
what shall he fill his belly withal? nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "withal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.