Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withershins




withershins
['wiðə∫inz]
phó từ
(Ê-cốt) ngược chiều kim đồng hồ


/'wi inz/

phó từ
(Ê-cốt) ngược chiềm kim đồng hồ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.