Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withhold




withhold
[wið'hould; wiθ'hould]
ngoại động từ withheld
từ chối không cho, từ chối không làm
to withhold a document
từ chối không cho một tài liệu
to withhold one's help from someone
từ chối không giúp đỡ ai
to withhold one's hand
không chịu ra tay (làm việc gì)
giấu
to withhold the truth from a friend
giấu sự thật với người bạn
kìm lại, nín
we couldn't withhold our laughter
chúng tôi đã không thể nhịn được cười
ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về
to withhold someone from drinking
ngăn ai không cho uống rượu
(pháp lý) chiếm giữ
to withhold property
chiếm giữ tài sản


/wi 'hould/

ngoại động từ withheld
từ chối không làm; từ chối không cho
to withhold a document từ chối không cho một tài liệu
to withhold one's help from someone từ chối không giúp đỡ ai
to withhold one's hand không chịu ra tay (làm việc gì)
giấu
to withhold the truth from a friend giấu sự thật với người bạn
ngăn cn, giữ lại
to withhold someone from drinking ngăn ai không cho uống rượu
(pháp lý) chiếm giữ
to withhold property chiếm giữ tài sn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "withhold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.