Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withholding




withholding
[wið'houldiη]
danh từ
sự từ chối không cho, sự từ chối không làm
sự giấu giếm (sự thật..)
sự kìm lại, sự nín
sự ngăn cản, sự giữ lại, sự thu lại; sự thu (cái gì) về
(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản..)


/wi 'houldi /

danh từ
sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
sự giấu giếm (sự thật...)
sự ngăn cn
(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.