Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wizard





wizard
['wizəd]
danh từ
thầy phù thuỷ, thầy pháp, người có pháp thuật (là nam giới)
người có tài năng phi thường, thiên tài
she's a wizard with computers
cô ấy là một thiên tài về máy tính
tính từ
(ngôn ngữ nhà trường) phi thường


/'wiz d/

danh từ
thầy phù thuỷ
người có tài lạ
I am no wizard tôi có tài cán gì đâu

tính từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wizard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.