Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wobbler




wobbler
['wɔblə]
danh từ
người hay do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả


/'wɔblə/

danh từ
người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.