Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wobbly




wobbly
['wɔbli]
tính từ
(thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng
a wobbly tooth
chiếc răng lung lay
a wobbly table
một cái bàn lung lay
rung rung, run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)


/'wɔbli/

tính từ
lung lay
a wobbly table một cái bàn lung lay
loạng choạng, lảo đảo (người)
rung rung, run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wobbly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.