Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
womanishness




womanishness
['wuməni∫nis]
danh từ
tính chất ẻo lả. tính chất rụt rè, tính chất như đàn bà (của một người đàn ông)
tính chất hợp với nữ


/'wuməniʃnis/

danh từ
tính chất yếu ớt rụt rè (như đàn bà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "womanishness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.