Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wonderment




wonderment
['wʌndəmənt]
danh từ
sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
điều ngạc nhiên thích thú
she gasped in wonderment at her good luck
cô ấy há hốc miệng sửng sốt trước vận may của mình


/'wʌndəmənt/

danh từ
sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
điều kỳ lạ, điều phi thường, điều đáng ngạc nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.