Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wonted




wonted
['wountid]
tính từ
là thói thường (đối với ai), thông thường
to greet someone with one's wonted warmth
chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình


/'wountiɳ/

tính từ
là thói thường (đối với ai), thông thường
to greet someone with one's wonted warmth chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wonted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.