Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woodcock




woodcock
['wudkɔk]
danh từ
(động vật học) dẽ gà (một loại chim săn, có lông nâu, mỏ dài, chân ngắn và đuôi ngắn)
thịt dẽ gà (dùng làm thức ăn)


/'wudkɔk/

danh từ
(động vật học) chim dẽ gà

Related search result for "woodcock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.