Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wooden





wooden
['wudn]
tính từ
làm bằng gỗ
wooden furniture
nhà cửa bằng gỗ
(nghĩa bóng) cứng đơ, vụng về (trong cung cách)
a wooden smile
một nụ cười gượng
wooden head
người ngu độn
wooden spoon
(sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)


/'wudn/

tính từ
bằng gỗ
(nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
a wooden stare cái nhìn đờ đẫn !wooden head
người ngu độn !wooden spoon
(sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)

Related search result for "wooden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.