Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woodwork




woodwork
['wudwə:k]
danh từ
nghề mộc; nghề làm các đồ gỗ, kỹ xảo làm các đồ gỗ
phần mộc (đồ vật làm bằng gỗ, nhất là các phần bằng gỗ trong nhà (như) cưa, cầu thang..)


/'wudwə:k/

danh từ
nghề làm đồ gỗ, nghề mộc
đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woodwork"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.