Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wooing




wooing
['wu:iη]
danh từ
sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)
sự cầu hôn
tính từ
hay tán gái; trai lơ


/'wu:iɳ/

danh từ
sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)
sự cầu hôn

tính từ
hay tán gái; trai lơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wooing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.