Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wool-gathering




wool-gathering
['wul'gæðəriη]
danh từ
(thông tục) sự đãng trí, sự lơ đễnh
tính từ
đãng trí, lơ đễnh


/'wul,gæðəriɳ/

danh từ
sự đãng trí, sự lơ đễnh

tính từ
đãng trí, lơ đễnh

Related search result for "wool-gathering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.