Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woolsack




woolsack
['wulsæk]
danh từ
đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
to take seat on the woolsack
khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh)


/'wulsæk/

danh từ
đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
to take seat on the woolsack khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.