Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
word-splitting




word-splitting
['wə:d'splitiη]
danh từ
lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư


/'wə:d,splitiɳ/

danh từ
lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư

Related search result for "word-splitting"
  • Words contain "word-splitting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhức óc bổ
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.