Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wordy




wordy
['wə:di]
tính từ
dài dòng, dùng quá nhiều lời, được diễn đạt bằng quá nhiều lời
a wordy telegram
bức điện dài dòng
wordy person
người nói dài
khẩu, (bằng) miệng
a wordy battle
một cuộc đấu khẩu


/'wə:di/

tính từ
dài dòng
a wordy telegram bức điện dài dòng
wordy person người nói dài
khẩu, (bằng) miệng
a wordy battle một cuộc đấu khẩu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wordy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.