Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
work-shy




work-shy
['wə:k'∫ai]
tính từ
lười biếng, không thích lao động (nặng nhọc)
danh từ
sự lười biếng, sự không thích lao động (nặng nhọc)


/'wə:kʃai/

tính từ
lười biếng

danh từ
sự lười biếng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "work-shy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.