workable
workable | ['wə:kəbl] | | tính từ | | | sẽ hoạt động được, có thể làm được, có thể thực hiện được, thực tế, khả thi | | | a workable plan | | một kế hoạch có thể thực hiện được | | | dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển | | | a workable tool | | một dụng cụ dễ dùng | | | có thể khai thác được, đáng được khai thác | | | dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người) |
/'wə:kəbl/
tính từ có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện a workable plan một kế hoạch có thể thực hiện được dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển a workable tool một dụng cụ dễ dùng dễ khai thác dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)
|
|