Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
working-out




working-out
['wə:kiη'aut]
danh từ
sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả
sự giải (bài toán)
sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết
sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng)


/'wə:kiɳ'aut/

danh từ
sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả
sự giải (bài toán)
sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết
sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng)

Related search result for "working-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.