Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
workless




workless
['wə:klis]
tính từ
không có việc, không làm việc
workless hours
những giờ ngồi không


/'wə:klis/

tính từ
không có việc, không làm việc
workless hours những giờ ngồi không

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.