Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
workman





workman
['wə:kmən]
danh từ, số nhiều workmen
công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))
người lao động (theo một cách được nói rõ)
a good workman
một người lao động tốt
a bad workman blames his tool
(tục ngữ) thợ tồi đổ tội cho dụng cụ (múa vụng chê đất lệch)


/'wə:kmən/

danh từ
công nhân, người thợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "workman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.