Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
workmanlike




workmanlike
['wə:kmənlaik]
tính từ
(thuộc) người thợ giỏi; như một người thợ giỏi; thiết thực và khéo léo
workmanlike work
đồ vật làm khéo
he did a very workmanlike job on it
anh ta làm việc này rất thành thục


/'wə:kmənlaik/

tính từ
khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo
workmanlike work đồ vật làm khéo

Related search result for "workmanlike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.