Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wormy




wormy
['wə:mi]
tính từ
có giun; chứa nhiều sâu
wormy soil
đất nhiều giun
sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn
a wormy apple
một quả táo sâu
giống con giun, hình ngoằn ngoèo


/'wə:mi/

tính từ
có giun, có sán
nhiều sâu
bị sâu đục
giống con giun, hình ngoằn ngoèo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wormy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.