Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wort




wort
[wə:t]
danh từ
sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ


/wə:t/

danh từ
hèm rượu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ

Related search result for "wort"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.