Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worthlessness




worthlessness
['wə:θlisnis]
danh từ
sự vô dụng, sự không có giá trị, sự vô ích
tính không ra gì, tính vô lại, tính xấu (người)


/'wə:θlisnis/

danh từ
tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.