wow
wow | [wau] | | danh từ | | | thành công rất lớn, thành tựu không chê được | | | it's a wow of a show | | thật là một biểu diễn hay không chê được | | thán từ | | | (thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán phục) | | | wow! that car certainly goes fast! | | chà! chiếc ô tô này hẳn là chạy rất nhanh! | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm ngây ngất, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm thán phục, làm phấn chấn | | danh từ | | | sự méo mó (sự biến đổi độ cao của âm thanh phát ra từ một đĩa hoặc băng ghi âm, do sự thay đổi tốc độ của động cơ) |
| | [wow] | | saying && slang | | | oh, awesome, gee whiz | | | Wow! I can see every star in the universe tonight. |
/wau/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được it's a wow of a show thật là một biểu diễn hay không chê được
thán từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!
|
|