Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrangler




wrangler
['ræηglə]
danh từ
người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi


/'ræɳglə/

danh từ
người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.