|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrapt
wrapt | [ræpt] | | Cách viết khác: | | rapt | | [ræpt] | | | như rapt |
/ræpt/ (wrapt) /ræpt/
tính từ sung sướng vô ngần, mê ly chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào to be rapt in a book đang say mê đọc sách rapt attention sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
|
|
|
|