Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wren





wren
[ren]
danh từ
(động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm
(Wren) thành viên của đội nữ hải quân Hoàng gia (Anh)


/ren/

danh từ
(động vật học) chim hồng tước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm
(Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wren"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.