Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wriggler




wriggler
['riglə]
danh từ
(động vật học) bọ gậy (của muỗi)
người luồn lách


/'riglə/

danh từ
(động vật học) bọ gậy (của muỗi)
người luồn lách

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.