Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wringer




wringer
['riηə]
danh từ
máy vắt nước (dụng cụ có một đôi trục lăn để quần áo giặt xong đi qua đó nước sẽ bị vắt ra)


/'riɳə/

danh từ
máy vắt (áo quần, vải)

Related search result for "wringer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.