Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrist-bone




wrist-bone
['rist'boun]
danh từ
(giải phẫu) xương cổ tay


/'ristboun/

danh từ
(giải phẫu) xương cổ tay

Related search result for "wrist-bone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.