Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrist-watch




wrist-watch
['rist'wɔt∫]
danh từ
đồng hồ đeo tay


/'ristwɔtʃ/

danh từ
đồng hồ đeo tay

Related search result for "wrist-watch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.