Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wristlet




wristlet
['ristlit]
danh từ
băng cổ tay (của lực sĩ)
vòng tay, xuyến, vòng đeo tay


/'ristlit/

danh từ
vòng tay, xuyến
dây đồng hồ đeo tay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.