Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
write-off




write-off
['rait'ɔ:f]
danh từ
đồ bỏ đi (nhất là một chiếc xe, bị hư hỏng quá nặng không bõ công sửa chữa)


/'rait'ɔ:f/

danh từ
(thông tục) sự bỏ đi
đồ bỏ đi

Related search result for "write-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.