Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrongdoer




wrongdoer
['rɔηdu:ə]
danh từ
người làm trái, người làm vô đạo đức, người làm bất hợp pháp, người phạm tội


/'rɔɳ'duə/

danh từ
người làm điều trái
(pháp lý) người phạm tội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.