Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrongness




wrongness
['rɔηnis]
danh từ
tính chất bất công, tính chất sai trái, tính chất không đúng


/'rɔɳnis/

danh từ
tính chất xấu
tính chất sai, tính chất không đúng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.