|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xa
adj
far, distant, remote
 | [xa] | | |  | far; distant; remote | | |  | Trong tương lai gần / xa | | | In the near/distant future | | |  | Tôi đã đi quá xa, đâu quay lại được | | | I had gone too far to be able to turn back | | |  | Tôi đi xa nữa không nổi | | | I can go no further | | |  | Từ Sài Gòn ra Hà Nội có xa không? Is | | | it a long way from Saigon to Hanoi? | | |  | (nghĩa bóng) to leave | | |  | Thật đau lòng khi phải xa anh | | | It's heartbreaking/heartrending having to leave you |
|
|
|
|