Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xebec




xebec
['zi:bek]
danh từ
(hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm ở Địa trung hải


/'zi:bek/

danh từ
(hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm (ở Địa trung hải)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.