Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xenomorphic




xenomorphic
[,zenə'mɔ:fik]
tính từ
(địa lý,địa chất) có dạng khác thường, dị hình


/,zenə'mɔ:fik/

tính từ
(địa lý,địa chất) có dạng khác thường, dị hình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.