Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xerophilous




xerophilous
[ziə'rɔfiləs]
tính từ
(nói về cây cối) ưa khô, chịu hạn


/ziə'rɔfiləs/

tính từ
ưa khô (cây)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.