Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xiphoid




xiphoid
['zifɔid]
tính từ
hình kiếm
danh từ
(giải phẫu) mẩu ức


/'zifɔid/

tính từ
hình kiếm

danh từ
(giải phẫu) mẩu ức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.