Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xiết


frotter
Xiết que diêm lên mảnh quẹt
frotter une allumette contre le frottoir
(couler) violemment et rapidement
Nước chảy xiết
eau qui coule violemment et rapidement
être capable de (utilisé dans les tournures négatives)
Kể không xiết
n'être pas capable de tout raconter
prendre un objet en compensation (d'une dette)
Xiết nợ
prendre un objet en compensation d'une dette
xem siết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.